Có 3 kết quả:

严正 yán zhèng ㄧㄢˊ ㄓㄥˋ嚴正 yán zhèng ㄧㄢˊ ㄓㄥˋ炎症 yán zhèng ㄧㄢˊ ㄓㄥˋ

1/3

Từ điển phổ thông

nghiêm nghị, nghiêm khắc, lạnh lùng

Từ điển Trung-Anh

(1) sternly
(2) solemn

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nghiêm nghị, nghiêm khắc, lạnh lùng

Từ điển Trung-Anh

(1) sternly
(2) solemn

Bình luận 0

yán zhèng ㄧㄢˊ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

inflammation

Bình luận 0